Có 2 kết quả:
旧态复萌 jiù tài fù méng ㄐㄧㄡˋ ㄊㄞˋ ㄈㄨˋ ㄇㄥˊ • 舊態復萌 jiù tài fù méng ㄐㄧㄡˋ ㄊㄞˋ ㄈㄨˋ ㄇㄥˊ
jiù tài fù méng ㄐㄧㄡˋ ㄊㄞˋ ㄈㄨˋ ㄇㄥˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
see 故態復萌|故态复萌[gu4 tai4 fu4 meng2]
Bình luận 0
jiù tài fù méng ㄐㄧㄡˋ ㄊㄞˋ ㄈㄨˋ ㄇㄥˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
see 故態復萌|故态复萌[gu4 tai4 fu4 meng2]
Bình luận 0